Có 2 kết quả:
发想 fā xiǎng ㄈㄚ ㄒㄧㄤˇ • 發想 fā xiǎng ㄈㄚ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come up with an idea
(2) generation of ideas
(3) inspiration
(2) generation of ideas
(3) inspiration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come up with an idea
(2) generation of ideas
(3) inspiration
(2) generation of ideas
(3) inspiration
Bình luận 0